Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 8131 to 8160 of 12092 total words

短程
duǎn chéng
Quãng đường ngắn, khoảng cách gần.
短缺
duǎn quē
Thiếu hụt, không đủ.
短见
duǎn jiàn
Sự thiển cận, tầm nhìn ngắn hạn (về tư d...
矮林
ǎi lín
Rừng cây thấp
矮胖
ǎi pàng
Thấp và mập (dùng để mô tả người)
石刻
shí kè
Điêu khắc trên đá
石匠
shí jiàng
Thợ đá, người làm việc chế tác đá
石壁
shí bì
Vách đá
石蜡
shí là
Parafin (một chất dạng sáp, được chiết x...
石墨
shí mò
Than chì
码头
mǎ tóu
Bến tàu, nơi tàu thuyền cập bến để bốc d...
砂土
shā tǔ
Đất cát, đất pha cát
砂坑
shā kēng
Hố cát, bãi cát
砂岩
shā yán
Đá sa thạch
砂布
shā bù
Vải nhám (giấy ráp)
砂浆
shā jiāng
Vữa (hỗn hợp của cát, xi măng và nước, d...
yán
Nghiên cứu, tìm hiểu.
研究所
yán jiū suǒ
Viện nghiên cứu (nơi thực hiện hoạt động...
研考
yán kǎo
Nghiên cứu và khảo sát.
研读
yán dú
Nghiên cứu và đọc kỹ lưỡng.
研钵
yán bō
Cối nghiền (thường dùng trong phòng thí ...
砖雕
zhuān diāo
Điêu khắc trên gạch.
yàn
Mực tàu, nghiên mực (dùng trong thư pháp...
砥砺
dǐ lì
Rèn luyện, mài giũa (ý nói rèn luyện đạo...
破家荡产
pò jiā dàng chǎn
Phá sản, mất hết tài sản và nhà cửa.
破愁为笑
pò chóu wéi xiào
Xóa tan nỗi buồn và bật cười.
破敝
pò bì
Xơ xác, rách rưới.
破旧立新
pò jiù lì xīn
Phá bỏ cái cũ để xây dựng cái mới.
破格
pò gé
Phá lệ, không tuân theo quy tắc thông th...
破涕为笑
pò tì wéi xiào
Chuyển từ khóc sang cười, diễn tả sự tha...

Showing 8131 to 8160 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...