Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砂布

Pinyin: shā bù

Meanings: Sandpaper, Vải nhám (giấy ráp), ①粘有金刚砂的布,用来磨光金属器物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 少, 石, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①粘有金刚砂的布,用来磨光金属器物。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ mài nhẵn bề mặt, thường dùng trong sửa chữa hoặc chế tác.

Example: 木工常用砂布打磨表面。

Example pinyin: mù gōng cháng yòng shā bù dǎ mó biǎo miàn 。

Tiếng Việt: Thợ mộc thường dùng giấy nhám để làm nhẵn bề mặt.

砂布
shā bù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải nhám (giấy ráp)

Sandpaper

粘有金刚砂的布,用来磨光金属器物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砂布 (shā bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung