Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破旧立新
Pinyin: pò jiù lì xīn
Meanings: Break with the old and establish the new., Phá bỏ cái cũ để xây dựng cái mới., 破除旧的,建立新的。[例]我们要~改变封建意识。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 皮, 石, 丨, 日, 一, 丷, 亠, 亲, 斤
Chinese meaning: 破除旧的,建立新的。[例]我们要~改变封建意识。
Grammar: Thường áp dụng trong các ngữ cảnh cải cách hoặc đổi mới.
Example: 改革就是要破旧立新。
Example pinyin: gǎi gé jiù shì yào pò jiù lì xīn 。
Tiếng Việt: Cải cách chính là để phá bỏ cái cũ và xây dựng cái mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá bỏ cái cũ để xây dựng cái mới.
Nghĩa phụ
English
Break with the old and establish the new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
破除旧的,建立新的。[例]我们要~改变封建意识。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế