Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砂土

Pinyin: shā tǔ

Meanings: Sandy soil, Đất cát, đất pha cát, ①含砂质的土壤;由百分之八十以上的沙和百分之二十以下的粘土混合而成的土壤。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 少, 石, 一, 十

Chinese meaning: ①含砂质的土壤;由百分之八十以上的沙和百分之二十以下的粘土混合而成的土壤。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc địa chất.

Example: 这种植物适合种在砂土里。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù shì hé zhǒng zài shā tǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Loại cây này thích hợp trồng trong đất cát.

砂土
shā tǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất cát, đất pha cát

Sandy soil

含砂质的土壤;由百分之八十以上的沙和百分之二十以下的粘土混合而成的土壤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砂土 (shā tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung