Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 481 to 510 of 12077 total words

乞儿马医
qǐ ér mǎ yī
Chỉ những nghề nghiệp thấp kém, bị coi t...
乞哀告怜
qǐ āi gào lián
Van xin lòng thương hại.
乞浆得酒
qǐ jiāng dé jiǔ
Chỉ việc mong muốn điều nhỏ nhưng lại nh...
也好
yě hǎo
Cũng được, cũng tốt (dùng để thể hiện sự...
习气
xí qì
Thói quen xấu hoặc đặc điểm tính cách kh...
习用
xí yòng
Sử dụng một cách thường xuyên hoặc quen ...
书具
shū jù
Dụng cụ học tập, đồ dùng để viết vẽ
书典
shū diǎn
Sách giáo khoa hoặc sách tham khảo chính...
书册
shū cè
Cuốn sách, tập sách
书刊
shū kān
Sách và tạp chí
书厨
shū chú
Tủ sách, giá sách
书套
shū tào
Bìa sách, hộp đựng sách
书屋
shū wū
Nhà sách nhỏ, thư viện nhỏ
书库
shū kù
Kho sách, thư viện lớn
书报
shū bào
Sách và báo
书柜
shū guì
Tủ sách, giá sách dùng để chứa sách.
书桌
shū zhuō
Bàn học, bàn dùng để đọc sách và viết bà...
书法
shū fǎ
Nghệ thuật viết chữ đẹp trong văn hóa Tr...
买办
mǎi bàn
Nhà buôn trung gian giữa người nước ngoà...
买嘱
mǎi zhǔ
Hối lộ; đút lót.
买好
mǎi hǎo
Mua sẵn lòng tốt; lấy lòng.
买春
mǎi chūn
Mua dâm.
买账
mǎi zhàng
Trả tiền cho hoá đơn, hoặc chấp nhận chị...
乱七八糟
luàn qī bā zāo
Rối tung rối mù, lộn xộn
乱砍
luàn kǎn
Chặt phá lung tung, không theo quy luật ...
乱腾
luàn téng
Lung tung, hỗn loạn; có thể dùng để miêu...
乱谈
luàn tán
Nói chuyện lung tung, không theo chủ đề ...
Sữa, tuyến sữa
乳儿
rǔ ér
Em bé còn bú mẹ, trẻ sơ sinh.
乳虎
rǔ hǔ
Hổ con.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...