Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乳儿

Pinyin: rǔ ér

Meanings: An infant still breastfeeding; a newborn., Em bé còn bú mẹ, trẻ sơ sinh., ①以乳汁为主要食物的小儿,通常指一周岁以下的婴儿。[例]吾性不喜华靡,自为乳儿,长者加以金银华美之服,辄羞赧弃去之。——宋·司马光《训俭示康》。*②断奶以前的小孩或小动物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 乚, 孚, 丿

Chinese meaning: ①以乳汁为主要食物的小儿,通常指一周岁以下的婴儿。[例]吾性不喜华靡,自为乳儿,长者加以金银华美之服,辄羞赧弃去之。——宋·司马光《训俭示康》。*②断奶以前的小孩或小动物。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến trẻ nhỏ và chăm sóc trẻ.

Example: 这位母亲正在照顾她的乳儿。

Example pinyin: zhè wèi mǔ qīn zhèng zài zhào gù tā de rǔ ér 。

Tiếng Việt: Người mẹ này đang chăm sóc đứa con đang bú của mình.

乳儿
rǔ ér
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Em bé còn bú mẹ, trẻ sơ sinh.

An infant still breastfeeding; a newborn.

以乳汁为主要食物的小儿,通常指一周岁以下的婴儿。吾性不喜华靡,自为乳儿,长者加以金银华美之服,辄羞赧弃去之。——宋·司马光《训俭示康》

断奶以前的小孩或小动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乳儿 (rǔ ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung