Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 也好

Pinyin: yě hǎo

Meanings: It’s fine too; whatever works... It’s also good (indicating acceptance or lack of importance)., Cũng được, tùy tiện... Cũng tốt (biểu thị sự chấp nhận hoặc không quan trọng)., ①两个或几个连用,表示不论这样还是那样都不是条件,用法跟“也罢”相近。[例]插秧也好,收割也好,都不要误了农时。*②表示容忍或只得如此。[例]让他们自己干一干也好,实践出真知嘛。*③愿意;不反对;高兴。[例]也好,谢谢。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 9

Radicals: 也, 女, 子

Chinese meaning: ①两个或几个连用,表示不论这样还是那样都不是条件,用法跟“也罢”相近。[例]插秧也好,收割也好,都不要误了农时。*②表示容忍或只得如此。[例]让他们自己干一干也好,实践出真知嘛。*③愿意;不反对;高兴。[例]也好,谢谢。

Grammar: Liên từ hai âm tiết, thường dùng ở cuối câu để biểu thị sự thoải mái hoặc không ép buộc.

Example: 你去也好,不去也好,我都不介意。

Example pinyin: nǐ qù yě hǎo , bú qù yě hǎo , wǒ dōu bú jiè yì 。

Tiếng Việt: Bạn đi cũng được, không đi cũng được, tôi không quan tâm.

也好
yě hǎo
HSK 5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cũng được, tùy tiện... Cũng tốt (biểu thị sự chấp nhận hoặc không quan trọng).

It’s fine too; whatever works... It’s also good (indicating acceptance or lack of importance).

两个或几个连用,表示不论这样还是那样都不是条件,用法跟“也罢”相近。插秧也好,收割也好,都不要误了农时

表示容忍或只得如此。让他们自己干一干也好,实践出真知嘛

愿意;不反对;高兴。也好,谢谢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

也好 (yě hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung