Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
5 / 5825

Showing 5821 to 5825 of 5825 total words

Ngang bằng, đầy đủ; cùng nhau.
líng
Tuổi tác, số tuổi (thường dùng trong từ ...
líng
Tuổi tác, số năm tồn tại hoặc sống.
龙门
lóng mén
Cổng rồng, tượng trưng cho thành công qu...
biē
Ba ba, một loài động vật giáp xác sống d...

Showing 5821 to 5825 of 5825 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 4 - Upper intermediate level with 1200 advanced vocabulary words | ChebChat