Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biē

Meanings: Soft-shelled turtle, a type of crustacean living in water., Ba ba, một loài động vật giáp xác sống dưới nước., ①古同“鳖”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“鳖”。

Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh ẩm thực hoặc liên quan đến động vật thủy sinh.

Example: 餐桌上有一道美味的红烧鳖。

Example pinyin: cān zhuō shàng yǒu yí dào měi wèi de hóng shāo biē 。

Tiếng Việt: Trên bàn ăn có một món ba ba om ngon tuyệt.

biē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba ba, một loài động vật giáp xác sống dưới nước.

Soft-shelled turtle, a type of crustacean living in water.

古同“鳖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龞 (biē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung