Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齡
Pinyin: líng
Meanings: Age (often used in compound words to indicate the age of people or objects)., Tuổi tác, số tuổi (thường dùng trong từ ghép để chỉ độ tuổi của con người hoặc đồ vật), ①见“龄”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 令, 齒
Chinese meaning: ①见“龄”。
Grammar: Là danh từ thường đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như 年龄 (nián líng - tuổi tác), 工龄 (gōng líng - số năm làm việc).
Example: 他现在的年龄是30岁。
Example pinyin: tā xiàn zài de nián líng shì 3 0 suì 。
Tiếng Việt: Hiện tại anh ấy 30 tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi tác, số tuổi (thường dùng trong từ ghép để chỉ độ tuổi của con người hoặc đồ vật)
Nghĩa phụ
English
Age (often used in compound words to indicate the age of people or objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“龄”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!