Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齐
Pinyin: qí
Meanings: Equal, complete; together., Ngang bằng, đầy đủ; cùng nhau., ①通“剂”。调味品。[例]凡齐,执之以右,居之以左。——《礼记》。*②合金。[例]金有六齐:六分其金而锡居一,谓之钟鼎之齐。——《周礼·考工记·辀人》。*③通“跻”。登,升。[例]帝命不违,至於汤齐。——《诗·商颂·长发》。*④另见qí。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 6
Radicals: 丨, 丿, 文
Chinese meaning: ①通“剂”。调味品。[例]凡齐,执之以右,居之以左。——《礼记》。*②合金。[例]金有六齐:六分其金而锡居一,谓之钟鼎之齐。——《周礼·考工记·辀人》。*③通“跻”。登,升。[例]帝命不违,至於汤齐。——《诗·商颂·长发》。*④另见qí。
Hán Việt reading: tề
Grammar: Có thể là tính từ mô tả sự cân đối hoặc phó từ nói về sự đồng loạt.
Example: 整整齐齐。
Example pinyin: zhěng zhěng qí qí 。
Tiếng Việt: Ngay ngắn, gọn gàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngang bằng, đầy đủ; cùng nhau.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tề
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Equal, complete; together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“剂”。调味品。凡齐,执之以右,居之以左。——《礼记》
六分其金而锡居一,谓之钟鼎之齐。——《周礼·考工记·辀人》
通“跻”。登,升。帝命不违,至於汤齐。——《诗·商颂·长发》
另见qí
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!