Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 871 to 900 of 12092 total words

使性谤气
shǐ xìng bàng qì
Phàn nàn và trách móc khi cảm thấy bất m...
使钱
shǐ qián
Dùng tiền, chi tiêu tiền bạc.
使馆
shǐ guǎn
Đại sứ quán – nơi làm việc của sứ thần t...
例假
lì jià
Kỳ nghỉ phép hoặc kỳ kinh nguyệt.
例题
lì tí
Bài tập mẫu hoặc câu hỏi ví dụ được sử d...
gòng
Cung cấp, cúng dường
供气
gòng qì
Cung cấp khí đốt (gas).
供求
gòng qiú
Cung và cầu; quan hệ giữa việc cung cấp ...
供求关系
gòng qiú guān xì
Mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị tr...
供献
gòng xiàn
Cống hiến, đóng góp (cho một mục đích cụ...
供给
gòng jǐ
Cung cấp, cung ứng.
供职
gòng zhí
Phục vụ, làm việc tại một vị trí nào đó.
供过于求
gòng guò yú qiú
Cung vượt quá cầu (trong kinh tế học).
供销
gòng xiāo
Việc cung cấp và tiêu thụ (trong thương ...
供需
gòng xū
Cung và cầu.
依从
yī cóng
Nghe theo, làm theo, tuân theo ý kiến ho...
依偎
yī wēi
Ôm chặt, tựa vào thân mật.
依恋
yī liàn
Yêu thương, gắn bó sâu sắc với ai đó hoặ...
依据
yī jù
Căn cứ, cơ sở để dựa vào hoặc tin tưởng.
依法
yī fǎ
Theo pháp luật, dựa vào quy định của phá...
依附
yī fù
Bám vào, nương tựa vào, phụ thuộc hoàn t...
依顺
yī shùn
Vâng lời, tuân theo một cách ngoan ngoãn...
jiǎo
May mắn bất ngờ, dựa vào vận may.
侥幸
jiǎo xìng
May mắn, thoát hiểm nhờ may rủi.
侦探
zhēn tàn
Thám tử, điều tra viên; hành động điều t...
侦探小说
zhēn tàn xiǎo shuō
Tiểu thuyết trinh thám.
侮辱
wǔ rǔ
Sỉ nhục, xúc phạm
侵入
qīn rù
Xâm nhập, xâm chiếm
侵占
qīn zhàn
Xâm chiếm, chiếm đoạt
侵害
qīn hài
Xâm phạm, gây hại

Showing 871 to 900 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...