Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使性谤气
Pinyin: shǐ xìng bàng qì
Meanings: To complain and blame when feeling dissatisfied., Phàn nàn và trách móc khi cảm thấy bất mãn., 发脾气;撒气。亦作使性傍气”。亦作使性掼气”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 亻, 吏, 忄, 生, 旁, 讠, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 发脾气;撒气。亦作使性傍气”。亦作使性掼气”。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, dùng để miêu tả hành vi than phiền quá mức. Có thể đi kèm với bổ ngữ hoặc trạng ngữ chỉ mức độ.
Example: 她经常使性谤气,让同事都很头疼。
Example pinyin: tā jīng cháng shǐ xìng bàng qì , ràng tóng shì dōu hěn tóu téng 。
Tiếng Việt: Cô ấy thường xuyên phàn nàn và trách móc, khiến đồng nghiệp rất đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phàn nàn và trách móc khi cảm thấy bất mãn.
Nghĩa phụ
English
To complain and blame when feeling dissatisfied.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发脾气;撒气。亦作使性傍气”。亦作使性掼气”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế