Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 供给

Pinyin: gōng jǐ

Meanings: To supply or provide material needs., Cung cấp, đáp ứng nhu cầu về vật chất.

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 共, 合, 纟

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các trường hợp nói về việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.

Example: 政府负责供给灾民食物和水。

Example pinyin: zhèng fǔ fù zé gōng jǐ zāi mín shí wù hé shuǐ 。

Tiếng Việt: Chính phủ chịu trách nhiệm cung cấp thực phẩm và nước cho người dân vùng thiên tai.

供给 - gōng jǐ
供给
gōng jǐ

📷 Chợ hàng tuần ở Siena, Tuscany

供给
gōng jǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung cấp, đáp ứng nhu cầu về vật chất.

To supply or provide material needs.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...