Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 7201 to 7230 of 12092 total words

溜腰
liū yāo
Phần eo thuôn gọn.
溜腿
liū tuǐ
Duỗi chân, vận động chân.
溜边
liū biān
Đi sát mép, dọc theo cạnh.
溜门
liū mén
Ra vào cửa sau, lẻn qua cửa.
溟溟
míng míng
Mờ mịt, u ám.
Đi ngược dòng nước; truy tìm nguồn gốc.
溯源
sù yuán
Tìm về nguồn gốc, điều tra nguyên nhân g...
溶剂
róng jì
Chất hòa tan, dung môi – chất có khả năn...
溶化
róng huà
Tan ra, hòa tan (thường dùng cho việc là...
溷浊
hùn zhuó
Đục ngầu, bẩn thỉu (thường dùng để nói v...
溺爱
nì ài
Yêu chiều quá mức, nuông chiều thái quá.
shī
Ẩm ướt, không khô ráo.
满不在乎
mǎn bù zài hū
Hoàn toàn không quan tâm, thờ ơ
满不在意
mǎn bù zài yì
Hoàn toàn không để ý, thờ ơ
满怀
mǎn huái
Đầy lòng, đầy ắp cảm xúc hoặc hy vọng.
满身
mǎn shēn
Toàn thân, khắp người (thường chỉ tình t...
满载
mǎn zài
Chở đầy, chất đầy (thường nói về phương ...
满门
mǎn mén
Cả gia đình, tất cả thành viên trong một...
满面
mǎn miàn
Đầy mặt, khắp khuôn mặt (thường dùng để ...
luán
Tên một con sông ở tỉnh Hà Bắc, Trung Qu...
滩地
tān dì
Vùng đất ven sông hoặc biển, thường bị n...
gǔn
Lăn, cuộn tròn, di chuyển bằng cách xoay...
Tên viết tắt của thành phố Thượng Hải, T...
滴水成河
dī shuǐ chéng hé
Từng giọt nước nhỏ tích tụ thành sông, ý...
滴酒不沾
dī jiǔ bù zhān
Không uống dù chỉ một giọt rượu, ý chỉ n...
漆黑
qī hēi
Đen tối, đen như mực (thường dùng để mô ...
漏斗
lòu dǒu
Phễu, hình dáng giống như phễu dùng để đ...
yǎn
Biểu diễn, thực hành, thể hiện.
演习
yǎn xí
Tập dượt, diễn tập (thường liên quan đến...
演变
yǎn biàn
Phát triển, chuyển biến qua từng giai đo...

Showing 7201 to 7230 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...