Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 滩地

Pinyin: tān dì

Meanings: Land near a river or sea that often gets flooded during high tide., Vùng đất ven sông hoặc biển, thường bị ngập nước khi thủy triều lên., ①方言,天然港汊(用于地名):六滧港;五滧乡(均在中国上海市崇明县)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 难, 也, 土

Chinese meaning: ①方言,天然港汊(用于地名):六滧港;五滧乡(均在中国上海市崇明县)。

Grammar: Danh từ ghép, cấu tạo từ “滩” (bãi) và “地” (đất).

Example: 这片滩地非常适合种植水稻。

Example pinyin: zhè piàn tān dì fēi cháng shì hé zhǒng zhí shuǐ dào 。

Tiếng Việt: Vùng đất này rất thích hợp để trồng lúa.

滩地 - tān dì
滩地
tān dì

📷 Bãi biển relection

滩地
tān dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất ven sông hoặc biển, thường bị ngập nước khi thủy triều lên.

Land near a river or sea that often gets flooded during high tide.

方言,天然港汊(用于地名)

六滧港;五滧乡(均在中国上海市崇明县)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...