Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溟溟

Pinyin: míng míng

Meanings: Dim, obscure., Mờ mịt, u ám., ①形容昏暗。[例]云雾溟溟。*②形容潮湿。[例]小径溟溟。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 冥, 氵

Chinese meaning: ①形容昏暗。[例]云雾溟溟。*②形容潮湿。[例]小径溟溟。

Grammar: Tính từ mô tả điều kiện thời tiết hoặc khung cảnh thiếu sáng.

Example: 天色溟溟,似乎要下雨了。

Example pinyin: tiān sè míng míng , sì hū yào xià yǔ le 。

Tiếng Việt: Trời tối mờ mịt, dường như sắp mưa rồi.

溟溟
míng míng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mờ mịt, u ám.

Dim, obscure.

形容昏暗。云雾溟溟

形容潮湿。小径溟溟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溟溟 (míng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung