Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 3751 to 3780 of 12092 total words

就便
jiù biàn
Tiện lợi, thuận tiện làm luôn một việc g...
就势
jiù shì
Theo đà, thuận theo tình thế để làm gì đ...
就席
jiù xí
Ngồi vào chỗ trong một buổi tiệc hoặc lễ...
就座
jiù zuò
Ngồi xuống, vào chỗ ngồi.
就正
jiù zhèng
Gặp đúng lúc, sửa chữa cho hợp lý
就绪
jiù xù
Sẵn sàng, chuẩn bị xong
就职
jiù zhí
Nhậm chức, nhận công việc mới
就让
jiù ràng
Để mặc kệ, cứ để
就诊
jiù zhěn
Khám bệnh, đi khám bác sĩ
就请
jiù qǐng
Xin mời, nhờ vả ai đó
就道
jiù dào
Lên đường, khởi hành
尺兵
chǐ bīng
Vũ khí ngắn gọn (như dao, kiếm...).
Sư nữ, ni cô (người tu hành nữ trong Phậ...
尽可能
jǐn kě néng
Càng nhiều càng tốt, cố gắng hết sức có ...
尽夕
jìn xī
Suốt đêm, cả buổi tối.
尽多尽少
jìn duō jìn shǎo
Bao nhiêu cũng được, không giới hạn số l...
尽孝
jìn xiào
Thực hiện trách nhiệm hiếu thảo với cha ...
尽心
jìn xīn
Dồn hết tâm trí vào một việc nào đó.
尽忠
jìn zhōng
Trung thành tuyệt đối với đất nước, tổ c...
尽性
jìn xìng
Thể hiện bản chất thật của mình, sống đú...
尽意
jìn yì
Diễn đạt đầy đủ ý nguyện, suy nghĩ của m...
尽数
jìn shù
Liệt kê hoặc thu thập tất cả, không bỏ s...
尽是
jìn shì
Toàn là, đầy là (dùng để diễn tả sự tràn...
尽职
jìn zhí
Làm tròn trách nhiệm, tận tụy với nhiệm ...
尽责
jìn zé
Làm tròn trách nhiệm, hoàn thành nhiệm v...
尾声
wěi shēng
Phần kết, hồi kết của một sự kiện hoặc c...
尾子
wěi zi
Phần cuối, đuôi của một cái gì đó
尾数
wěi shù
Phần lẻ (thường dùng trong toán học hoặc...
尾气
wěi qì
Khí thải (từ xe cộ hoặc máy móc)
尾羽
wěi yǔ
Lông đuôi (của chim chóc)

Showing 3751 to 3780 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...