Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尾数
Pinyin: wěi shù
Meanings: Fractional part or remainder (often used in mathematics or finance)., Phần lẻ (thường dùng trong toán học hoặc tài chính), ①指位于小数点后面的数。*②结算帐目中的小数目。*③常用对数的小数部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 尸, 毛, 娄, 攵
Chinese meaning: ①指位于小数点后面的数。*②结算帐目中的小数目。*③常用对数的小数部分。
Grammar: Thường đứng sau số lượng hoặc đơn vị tiền tệ, biểu thị phần nhỏ còn lại.
Example: 价格的尾数是五毛。
Example pinyin: jià gé de wěi shù shì wǔ máo 。
Tiếng Việt: Phần lẻ của giá là năm hào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần lẻ (thường dùng trong toán học hoặc tài chính)
Nghĩa phụ
English
Fractional part or remainder (often used in mathematics or finance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指位于小数点后面的数
结算帐目中的小数目
常用对数的小数部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!