Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就席

Pinyin: jiù xí

Meanings: To take one's seat at a banquet or ceremony., Ngồi vào chỗ trong một buổi tiệc hoặc lễ nghi nào đó., ①入席。[例]就席共饮。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 京, 尤, 巾, 广, 廿

Chinese meaning: ①入席。[例]就席共饮。

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh trang trọng như tiệc tùng hoặc nghi lễ.

Example: 主持人宣布宴会开始,请大家就席。

Example pinyin: zhǔ chí rén xuān bù yàn huì kāi shǐ , qǐng dà jiā jiù xí 。

Tiếng Việt: Người dẫn chương trình thông báo tiệc bắt đầu, mời mọi người ngồi vào chỗ.

就席
jiù xí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi vào chỗ trong một buổi tiệc hoặc lễ nghi nào đó.

To take one's seat at a banquet or ceremony.

入席。就席共饮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...