Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 3391 to 3420 of 12092 total words

孤凄
gū qī
Cô đơn và buồn thảm.
孤孀
gū shuāng
Góa phụ, người vợ mất chồng.
孤家寡人
gū jiā guǎ rén
Người cô độc, không bạn bè hay người thâ...
孤寂
gū jì
Cô đơn và tĩnh lặng.
孤寡
gū guǎ
Người già yếu không nơi nương tựa, thườn...
孤弱
gū ruò
Yếu đuối và cô độc.
孤拐
gū guǎi
Xương mắt cá chân, xương cẳng chân.
孤苦伶仃
gū kǔ líng dīng
Cô độc và khổ sở, không có người thân bê...
孤身只影
gū shēn zhī yǐng
Một mình cô đơn, không có bạn bè hay ngư...
孤陋
gū lòu
Kém hiểu biết, thiếu kiến thức.
孤陋寡闻
gū lòu guǎ wén
Kém hiểu biết và thiếu kinh nghiệm do ít...
学以致用
xué yǐ zhì yòng
Học để áp dụng vào thực tiễn
学制
xué zhì
Hệ thống giáo dục hoặc chế độ đào tạo
学力
xué lì
Khả năng và trình độ học vấn
学堂
xué táng
Trường học (kiểu cũ)
学子
xué zǐ
Học trò, sinh viên
学工
xué gōng
Học nghề công nghiệp hoặc thực hành kỹ t...
学徒
xué tú
Người học việc trong một ngành nghề nào ...
学无止境
xué wú zhǐ jìng
Học tập không có giới hạn, luôn có cái m...
学术
xué shù
Học thuật, liên quan đến nghiên cứu khoa...
学步
xué bù
Tập đi, chỉ việc trẻ em bắt đầu học cách...
学者
xué zhě
Học giả, người có kiến thức sâu rộng và ...
学问
xué wèn
Học vấn, kiến thức chuyên sâu.
学风
xué fēng
Phong cách học tập, thái độ học tập của ...
学龄
xué líng
Độ tuổi đi học, đặc biệt là độ tuổi quy ...
孩提
hái tí
Tuổi thơ, thời thơ ấu.
孩童
hái tóng
Trẻ em, trẻ nhỏ.
孪生
luán shēng
Sinh đôi (chỉ cặp sinh đôi hoặc tình trạ...
孳孳砽砽
zī zī kěn kěn
Siêng năng và chăm chỉ.
孳生
zī shēng
Sinh sôi nảy nở, thường mang ý tiêu cực ...

Showing 3391 to 3420 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...