Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤凄

Pinyin: gū qī

Meanings: Lonely and desolate., Cô đơn và buồn thảm., ①孤独凄凉。[例]孤凄的感受。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 子, 瓜, 冫, 妻

Chinese meaning: ①孤独凄凉。[例]孤凄的感受。

Grammar: Dùng để diễn tả trạng thái tâm lý của một người, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 他感到孤凄无助。

Example pinyin: tā gǎn dào gū qī wú zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy cô đơn và tuyệt vọng.

孤凄
gū qī
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô đơn và buồn thảm.

Lonely and desolate.

孤独凄凉。孤凄的感受

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孤凄 (gū qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung