Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤苦伶仃
Pinyin: gū kǔ líng dīng
Meanings: Lonely and miserable, without any family around., Cô độc và khổ sở, không có người thân bên cạnh., 伶仃孤独,没有依靠。孤单困苦,没有依靠。[出处]晋·李密《陈情表》“臣少多疾病,九岁不行。零丁孤苦,至于成立。”[例]头里有老太太,到底还疼我些;如今也死了,留下我~,如何了局?——清·曹雪芹《红楼梦》第一一二回。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 子, 瓜, 古, 艹, 亻, 令, 丁
Chinese meaning: 伶仃孤独,没有依靠。孤单困苦,没有依靠。[出处]晋·李密《陈情表》“臣少多疾病,九岁不行。零丁孤苦,至于成立。”[例]头里有老太太,到底还疼我些;如今也死了,留下我~,如何了局?——清·曹雪芹《红楼梦》第一一二回。
Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong văn viết và giao tiếp hàng ngày khi nói về hoàn cảnh buồn của một người.
Example: 老人孤苦伶仃地住在乡下。
Example pinyin: lǎo rén gū kǔ líng dīng dì zhù zài xiāng xià 。
Tiếng Việt: Người già sống cô độc và khổ sở ở vùng quê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cô độc và khổ sở, không có người thân bên cạnh.
Nghĩa phụ
English
Lonely and miserable, without any family around.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伶仃孤独,没有依靠。孤单困苦,没有依靠。[出处]晋·李密《陈情表》“臣少多疾病,九岁不行。零丁孤苦,至于成立。”[例]头里有老太太,到底还疼我些;如今也死了,留下我~,如何了局?——清·曹雪芹《红楼梦》第一一二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế