Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
4 / 514

Showing 511 to 514 of 514 total words

Vịt.
huáng
Màu vàng.
hēi
Màu đen; cũng có thể ám chỉ điều gì đó x...
鼻子
bí zi
Mũi, bộ phận trên khuôn mặt dùng để thở ...

Showing 511 to 514 of 514 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 1 - Basic level with 150 essential vocabulary words | ChebChat