Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼻子
Pinyin: bí zi
Meanings: Nose, the facial feature used for breathing and smelling., Mũi, bộ phận trên khuôn mặt dùng để thở và ngửi., ①人或其它哺乳动物脸上覆盖着鼻腔前部的突出部分;泛指包括鼻腔在内的鼻子。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 畀, 自, 子
Chinese meaning: ①人或其它哺乳动物脸上覆盖着鼻腔前部的突出部分;泛指包括鼻腔在内的鼻子。
Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường đứng trước động từ hoặc tính từ mô tả trạng thái mũi.
Example: 我的鼻子有点堵。
Example pinyin: wǒ de bí zi yǒu diǎn dǔ 。
Tiếng Việt: Mũi của tôi hơi bị nghẹt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũi, bộ phận trên khuôn mặt dùng để thở và ngửi.
Nghĩa phụ
English
Nose, the facial feature used for breathing and smelling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人或其它哺乳动物脸上覆盖着鼻腔前部的突出部分;泛指包括鼻腔在内的鼻子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!