Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑
Pinyin: hēi
Meanings: Black color; can also imply something evil or unclear., Màu đen; cũng có thể ám chỉ điều gì đó xấu xa, không rõ ràng., ①黑色物质、物体。*②含有碳元素而且通常是主要成分的各种物质。[合]炭黑;灯黑;黑星星(灰尘)。*③黑染料。[合]酸性黑;直接黑;媒染黑。*④黑子,两人棋类游戏(如围棋)中黑色的棋子。[合]执黑;黑白双丸(围棋子)。*⑤夜晚。[合]黑家白日(每日每夜;日日夜夜);黑赶(半夜起事;闹腾);黑个(方言。夜晚);黑车(夜行不点灯的车)。*⑥黑色黍米。[例]冬,王使周公阅来聘,飨有昌襡、白、黑、形盐。——《左传》。*⑦黑色的猪羊。[例]来方禋祀,以其骍黑。——《诗·小雅·大田》。毛传:“骍,牛也。黑,羊豕也。”*⑧黑龙江省的简称。
HSK Level: 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 灬
Chinese meaning: ①黑色物质、物体。*②含有碳元素而且通常是主要成分的各种物质。[合]炭黑;灯黑;黑星星(灰尘)。*③黑染料。[合]酸性黑;直接黑;媒染黑。*④黑子,两人棋类游戏(如围棋)中黑色的棋子。[合]执黑;黑白双丸(围棋子)。*⑤夜晚。[合]黑家白日(每日每夜;日日夜夜);黑赶(半夜起事;闹腾);黑个(方言。夜晚);黑车(夜行不点灯的车)。*⑥黑色黍米。[例]冬,王使周公阅来聘,飨有昌襡、白、黑、形盐。——《左传》。*⑦黑色的猪羊。[例]来方禋祀,以其骍黑。——《诗·小雅·大田》。毛传:“骍,牛也。黑,羊豕也。”*⑧黑龙江省的简称。
Hán Việt reading: hắc
Grammar: Tính từ mô tả màu sắc, có thể kết hợp với nhiều danh từ để tạo cụm từ như 黑夜 (đêm đen), 黑心 (lòng đen tối).
Example: 天黑了,我们快点回家吧。
Example pinyin: tiān hēi le , wǒ men kuài diǎn huí jiā ba 。
Tiếng Việt: Trời đã tối, chúng ta mau về nhà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đen; cũng có thể ám chỉ điều gì đó xấu xa, không rõ ràng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hắc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Black color; can also imply something evil or unclear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黑色物质、物体
含有碳元素而且通常是主要成分的各种物质。炭黑;灯黑;黑星星(灰尘)
黑染料。酸性黑;直接黑;媒染黑
黑子,两人棋类游戏(如围棋)中黑色的棋子。执黑;黑白双丸(围棋子)
夜晚。黑家白日(每日每夜;日日夜夜);黑赶(半夜起事;闹腾);黑个(方言。夜晚);黑车(夜行不点灯的车)
黑色黍米。冬,王使周公阅来聘,飨有昌襡、白、黑、形盐。——《左传》
“骍,牛也。黑,羊豕也。”
黑龙江省的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!