Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 2941 to 2970 of 12092 total words

堆积如山
duī jī rú shān
Chất đống như núi, mô tả sự tích tụ với ...
堆聚
duī jù
Tụ lại thành đống, tập trung lại ở một c...
堇色
jǐn sè
Màu tím nhạt hoặc màu hoa violet.
堇菜
jǐn cài
Loài hoa violet (hoa tím)
堕楼
duò lóu
Ngã từ trên lầu xuống (thường ám chỉ tai...
堕落
duò luò
Sa đoạ, suy đồi về đạo đức hoặc hành vi.
Chặn, bịt; làm tắc nghẽn
堵口
dǔ kǒu
Bịt miệng, ngăn không cho nói.
Sụp đổ, đổ sập
塑料薄膜
sù liào báo mó
Màng nhựa, phim nhựa
塑造
sù zào
Tạo hình, định hình, xây dựng (nhân cách...
塔楼
tǎ lóu
Tháp, nhà tháp
táng
Ao hồ, nơi chứa nước tự nhiên hoặc nhân ...
填缝
tián fèng
Trám khe hở, lấp đầy các vết nứt
填词
tián cí
Viết lời bài hát hoặc điền từ vào nhạc c...
填食
tián shí
Nhồi thức ăn vào miệng, ví dụ như nhồi v...
填鸭
tián yā
Nhồi vịt (cách nấu ăn) hoặc dạy nhồi nhé...
塾师
shú shī
Giáo viên dạy học ở trường tư thục thời ...
jìng
Biên giới, ranh giới; tình trạng, hoàn c...
Mộ, lăng mộ
墓室
mù shì
Phòng mộ, hầm mộ
墙裙
qiáng qún
Phần dưới của tường được trang trí hoặc ...
增产
zēng chǎn
Tăng sản lượng, nâng cao năng suất.
增值
zēng zhí
Tăng giá trị, làm tăng thêm giá trị của ...
增光
zēng guāng
Làm rạng danh, làm vẻ vang thêm.
增减
zēng jiǎn
Tăng hoặc giảm số lượng.
增刊
zēng kān
Số báo đặc biệt, phát hành thêm ngoài đị...
增广
zēng guǎng
Mở rộng, lan rộng ra.
增援
zēng yuán
Tăng viện trợ, hỗ trợ thêm lực lượng.
增添
zēng tiān
Thêm vào, bổ sung thêm cái gì đó.

Showing 2941 to 2970 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...