Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墙裙
Pinyin: qiáng qún
Meanings: The lower part of a wall decorated or protected with different material (wainscoting)., Phần dưới của tường được trang trí hoặc bảo vệ bằng vật liệu khác., ①装饰成与墙的其余部分不同的内墙下部(如装饰有木护墙板、瓷砖或大理石板)。*②内墙下部用线脚装饰或用其他特殊装饰或面层的部分;亦指这部分的面层或其他装饰。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 啬, 土, 君, 衤
Chinese meaning: ①装饰成与墙的其余部分不同的内墙下部(如装饰有木护墙板、瓷砖或大理石板)。*②内墙下部用线脚装饰或用其他特殊装饰或面层的部分;亦指这部分的面层或其他装饰。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực kiến trúc nội thất.
Example: 这个房间的墙裙是用木头做的。
Example pinyin: zhè ge fáng jiān de qiáng qún shì yòng mù tou zuò de 。
Tiếng Việt: Phần chân tường của căn phòng này làm bằng gỗ.

📷 Váy được rao bán treo trên tường ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần dưới của tường được trang trí hoặc bảo vệ bằng vật liệu khác.
Nghĩa phụ
English
The lower part of a wall decorated or protected with different material (wainscoting).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装饰成与墙的其余部分不同的内墙下部(如装饰有木护墙板、瓷砖或大理石板)
内墙下部用线脚装饰或用其他特殊装饰或面层的部分;亦指这部分的面层或其他装饰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
