Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 12001 to 12030 of 12092 total words

鹅毛大雪
é máo dà xuě
Tuyết rơi dày như lông ngỗng, chỉ tuyết ...
鹅王择乳
é wáng zé rǔ
Ngụ ý vua ngỗng, chọn sữa tốt nhất – ví ...
鹅行鸭步
é xíng yā bù
Bước đi chậm chạp như ngỗng và vịt, ám c...
鹈鹕
tí hú
Loài chim bồ nông, có túi dưới cổ lớn để...
鹊巢鸠占
què cháo jiū zhàn
Phiên bản đơn giản của câu '鹊巢鸠佔', vẫn m...
鹌鹑
ān chún
Chim cút (cụ thể hơn để chỉ loài chim nà...
鹏程万里
péng chéng wàn lǐ
Hành trình dài hàng ngàn dặm, ám chỉ tiề...
鹞子
yào zi
Chim cắt (một loài chim săn mồi nhỏ và n...
Hạc (biểu tượng của sự trường thọ và tha...
mài
Lúa mì, cây trồng lấy hạt làm lương thực...
Bột mịn từ lúa mì hoặc gạo, thường dùng ...
麦克风
mài kè fēng
Micro (dụng cụ để khuếch đại âm thanh).
麦收
mài shōu
Việc thu hoạch lúa mì.
麦秸
mài jiē
Rơm lúa mì.
麦穗
mài suì
Bông lúa mì.
麦芒
mài máng
Gai lúa mì.
麦芽
mài yá
Mầm lúa mì, nguyên liệu để sản xuất bia ...
麦苗
mài miáo
Cây lúa mì non.
麦茬
mài chá
Phần gốc lúa mì còn sót lại sau khi thu ...
麦草
mài cǎo
Cỏ lúa mì, cũng có thể dùng để chỉ rơm l...
麦麸
mài fū
Vỏ lúa mì, lớp vỏ ngoài của hạt lúa mì.
me
Hạt, tí (thường đứng cuối câu để nhấn mạ...
黄化
huáng huà
Hiện tượng cây cối bị vàng úa do thiếu á...
黄发
huáng fà
Tóc vàng, hay chỉ người già (do tóc bạc ...
黄口小儿
huáng kǒu xiǎo ér
Trẻ nhỏ miệng vàng (ám chỉ trẻ em hoặc n...
黄埃
huáng āi
Bụi vàng (thường ám chỉ khói bụi hoặc cả...
黄熟
huáng shú
Chín vàng (thường dùng để miêu tả màu sắ...
黄牌警告
huáng pái jǐng gào
Cảnh cáo bằng thẻ vàng (trong thể thao).
黄金世界
huáng jīn shì jiè
Thế giới lý tưởng, hoàn hảo.
黄金时代
huáng jīn shí dài
Thời kỳ thịnh vượng nhất, thời kỳ đỉnh c...

Showing 12001 to 12030 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...