Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹊巢鸠占
Pinyin: què cháo jiū zhàn
Meanings: A simplified version of '鹊巢鸠佔'; also means taking over something that is not yours., Phiên bản đơn giản của câu '鹊巢鸠佔', vẫn mang ý nghĩa chiếm đoạt thứ không phải của mình., 斑鸠不会做窠,常强占喜鹊的窠。本指女子出嫁,定居于夫家。[又]比喻强占别人的住处。[出处]《诗经·召南·鹊巢》“维雀有巢,维鸠居上。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 昔, 鸟, 巛, 果, 九, ⺊, 口
Chinese meaning: 斑鸠不会做窠,常强占喜鹊的窠。本指女子出嫁,定居于夫家。[又]比喻强占别人的住处。[出处]《诗经·召南·鹊巢》“维雀有巢,维鸠居上。”
Grammar: Cấu trúc từ vựng giống với các biến thể khác của thành ngữ này, dễ dàng sử dụng trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 他们鹊巢鸠占,用了我们的创意。
Example pinyin: tā men què cháo jiū zhàn , yòng le wǒ men de chuàng yì 。
Tiếng Việt: Họ đã ăn cắp và sử dụng ý tưởng của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên bản đơn giản của câu '鹊巢鸠佔', vẫn mang ý nghĩa chiếm đoạt thứ không phải của mình.
Nghĩa phụ
English
A simplified version of '鹊巢鸠佔'; also means taking over something that is not yours.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斑鸠不会做窠,常强占喜鹊的窠。本指女子出嫁,定居于夫家。[又]比喻强占别人的住处。[出处]《诗经·召南·鹊巢》“维雀有巢,维鸠居上。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế