Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 11461 to 11490 of 12092 total words

难点
nán diǎn
Điểm khó, vấn đề khó giải quyết.
难熬
nán áo
Khó chịu đựng, khó vượt qua (thời gian, ...
难缠
nán chán
Khó đối phó, phiền phức, rắc rối.
难耐
nán nài
Không thể chịu đựng được, khó nhịn.
难色
nán sè
Vẻ mặt khó xử, ánh mắt lo lắng.
难解
nán jiě
Khó hiểu, khó giải thích hoặc khó tháo g...
难言
nán yán
Khó nói ra, khó diễn đạt bằng lời.
难说话儿
nán shuō huàr
Khó nói chuyện, khó giao tiếp.
雀噪
què zào
Tiếng chim sẻ kêu inh ỏi, gây ồn ào.
雀跃
què yuè
Vui mừng nhảy nhót, thể hiện niềm vui bằ...
雁序
yàn xù
Thứ tự bay của đàn chim nhạn, ví dụ về t...
雁行
yàn háng
Hàng ngũ bay của chim nhạn, ví von về sự...
雁阵
yàn zhèn
Đàn chim nhạn bay xếp thành hàng, biểu t...
雄伟壮观
xióng wěi zhuàng guān
Hùng vĩ và tráng lệ, thường dùng để mô t...
雄健
xióng jiàn
Mạnh mẽ và khỏe khoắn (thường chỉ phong ...
雄厚
xióng hòu
Hùng hậu và dồi dào (thường chỉ tiềm lực...
雄壮
xióng zhuàng
Hùng mạnh và oai vệ (thường chỉ ngoại hì...
雄姿
xióng zī
Phong thái oai hùng, dáng vẻ mạnh mẽ.
雄威
xióng wēi
Uy quyền mạnh mẽ, sức mạnh đáng sợ.
雄师
xióng shī
Quân đội hùng mạnh.
雄强
xióng qiáng
Hùng mạnh và kiên cường.
雄心勃勃
xióng xīn bó bó
Rất nhiều tham vọng, đầy hoài bão.
雄蕊
xióng ruǐ
Nhị đực (bộ phận sinh sản của hoa).
雅俗共赏
yǎ sú gòng shǎng
Cả người tao nhã lẫn bình dân đều có thể...
雅号
yǎ hào
Tên hiệu tao nhã, biệt danh mang tính ng...
雅座
yǎ zuò
Chỗ ngồi sang trọng, lịch sự trong nhà h...
雅淡
yǎ dàn
Nhẹ nhàng và thanh tao; ít màu mè nhưng ...
雅致
yǎ zhì
Tinh tế, thanh nhã, có gu thẩm mỹ cao.
雅观
yǎ guān
Thanh lịch, dễ nhìn, đẹp đẽ nhưng không ...
雅静
yǎ jìng
Yên tĩnh và thanh nhã.

Showing 11461 to 11490 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...