Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅静

Pinyin: yǎ jìng

Meanings: Quiet and elegant., Yên tĩnh và thanh nhã., ①雅致素静。[例]雅静的房间。*②文雅娴静。[例]雅静的姑娘。*③安静。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 牙, 隹, 争, 青

Chinese meaning: ①雅致素静。[例]雅静的房间。*②文雅娴静。[例]雅静的姑娘。*③安静。

Grammar: Là tính từ, thường dùng để miêu tả cảnh quan hoặc không gian.

Example: 这个小镇环境雅静,非常适合居住。

Example pinyin: zhè ge xiǎo zhèn huán jìng yǎ jìng , fēi cháng shì hé jū zhù 。

Tiếng Việt: Thị trấn nhỏ này môi trường yên tĩnh và thanh nhã, rất thích hợp để sinh sống.

雅静
yǎ jìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên tĩnh và thanh nhã.

Quiet and elegant.

雅致素静。雅静的房间

文雅娴静。雅静的姑娘

安静

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅静 (yǎ jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung