Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 7231 to 7260 of 12092 total words

演戏
yǎn xì
Diễn kịch, đóng phim.
演技
yǎn jì
Kỹ năng diễn xuất, khả năng của diễn viê...
演练
yǎn liàn
Tập dượt, thực hành nhiều lần để nâng ca...
Sa mạc; lạnh nhạt, thờ ơ.
漠不关心
mò bù guān xīn
Vô cùng thờ ơ, không quan tâm đến điều g...
Vũng nước nhỏ, chỗ trũng.
漫画
màn huà
Truyện tranh, hoạt hình.
漫长
màn cháng
Dài lâu, kéo dài qua nhiều thời gian.
漱口
shù kǒu
Súc miệng, làm sạch miệng bằng nước.
jiàn
Dần dần, từ từ (diễn tả quá trình thay đ...
yàng
Gợn sóng, dao động nhẹ trên mặt nước.
潇洒
xiāo sǎ
Thoải mái, tự nhiên, phóng khoáng trong ...
jié
Sạch sẽ, trong sạch, thanh cao.
qián
Ẩn nấp, giấu mình; tiềm tàng, tiềm ẩn.
潜伏
qián fú
Ẩn náu, mai phục.
潜在
qián zài
Tiềm tàng, tiềm ẩn, chưa lộ ra ngoài.
cháo
Thủy triều; cũng có thể chỉ xu hướng hay...
chéng
Làm trong suốt, lắng đọng; yên lặng.
澄明
chéng míng
Trong sáng, rõ ràng (dùng để chỉ không g...
澄碧
chéng bì
Màu xanh trong, trong veo.
澄空
chéng kōng
Bầu trời trong xanh.
澄静
chéng jìng
Yên tĩnh, trong trẻo.
lào
Ngập úng, lũ lụt.
澌澌
sī sī
Âm thanh mô tả nước chảy nhỏ giọt hoặc g...
澎湃
péng pài
Cuồn cuộn, dạt dào (thường dùng để chỉ c...
澡堂
zǎo táng
Nhà tắm công cộng, nơi mọi người đến để ...
激光
jī guāng
Tia laser, ánh sáng có cường độ cao được...
激励
jī lì
Khuyến khích, cổ vũ ai làm việc gì.
激发
jī fā
Kích thích, khơi dậy một cảm xúc, ý tưởn...
激怒
jī nù
Khiến ai đó nổi giận, tức giận.

Showing 7231 to 7260 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...