Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澄明
Pinyin: chéng míng
Meanings: Clear and bright (used to describe space or mental state)., Trong sáng, rõ ràng (dùng để chỉ không gian hoặc trạng thái tâm hồn)., ①清澈明洁。[例]河水澄明。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 登, 日, 月
Chinese meaning: ①清澈明洁。[例]河水澄明。
Grammar: Từ này có thể dùng để mô tả cả cảnh vật lẫn trạng thái tinh thần. Thường đứng sau động từ '显得' (hiển thị ra).
Example: 清晨的湖水显得格外澄明。
Example pinyin: qīng chén de hú shuǐ xiǎn de gé wài chéng míng 。
Tiếng Việt: Hồ nước vào buổi sáng sớm trông đặc biệt trong sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong sáng, rõ ràng (dùng để chỉ không gian hoặc trạng thái tâm hồn).
Nghĩa phụ
English
Clear and bright (used to describe space or mental state).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清澈明洁。河水澄明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!