Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 4951 to 4980 of 12077 total words

抄报
chāo bào
Sao chép báo cáo, ghi lại thông tin chín...
抄本
chāo běn
Bản sao, bản chép tay.
抄稿
chāo gǎo
Sao chép bản thảo, ghi lại nội dung từ b...
抄袭
chāo xí
Đạo văn, sao chép ý tưởng của người khác
抄身
chāo shēn
Lục soát người (kiểm tra đồ vật cá nhân)...
抄送
chāo sòng
Chuyển tiếp email hoặc tài liệu cho ngườ...
把头
bǎ tóu
Người đứng đầu, người phụ trách (thường ...
把式
bǎ shì
Nghệ nhân, thợ lành nghề (thường dùng tr...
Kìm nén, đè xuống; hoặc (trong văn viết)...
投产
tóu chǎn
Bắt đầu sản xuất (thường là đưa một nhà ...
投合
tóu hé
Phù hợp, hòa hợp
投射
tóu shè
Chiếu ánh sáng hoặc hình ảnh lên một bề ...
投店
tóu diàn
Đến quán trọ nghỉ ngơi (ngôn ngữ thời xư...
投手
tóu shǒu
Người ném bóng trong môn bóng chày.
投放
tóu fàng
Đưa vào sử dụng, triển khai hoặc phân ph...
投机买卖
tóu jī mǎi mài
Kinh doanh dựa trên sự biến động thị trư...
投机取巧
tóu jī qǔ qiǎo
Lợi dụng cơ hội để đạt được điều gì đó m...
投标
tóu biāo
Đấu thầu, tham gia đấu thầu một dự án ho...
投桃报李
tóu táo bào lǐ
Lấy ơn báo oán, đáp lại lòng tốt bằng đi...
投注
tóu zhù
Đặt cược, đầu tư vào một thứ gì đó (ví d...
投石问路
tóu shí wèn lù
Chỉ việc thăm dò tình hình trước khi hàn...
投稿
tóu gǎo
Gửi bài viết cho báo chí, tạp chí để đượ...
投缘
tóu yuán
Hợp nhau, có duyên với nhau, chỉ mối qua...
投考
tóu kǎo
Đăng ký dự thi, thi tuyển
投资公司
tóu zī gōng sī
Công ty đầu tư.
投身
tóu shēn
Dấn thân vào, cống hiến bản thân cho một...
投钱
tóu qián
Đầu tư tiền bạc, bỏ tiền vào một dự án h...
抖劲
dǒu jìn
Dùng sức mạnh để rung, lắc một vật nào đ...
抖搂
dǒu lou
Lắc, rung, hoặc tung lên để loại bỏ bụi ...
抖擞精神
dǒu sǒu jīng shén
Phấn chấn tinh thần, lấy lại năng lượng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...