Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 把式

Pinyin: bǎ shì

Meanings: A skilled craftsman or martial artist (commonly used in traditional trades or martial arts)., Nghệ nhân, thợ lành nghề (thường dùng trong các ngành thủ công hay võ thuật)., ①也叫“把势”。武术的架式。亦指武艺。作为中国传统体育项目的打拳和使用兵器(如刀、剑、棍、棒、枪、戟等)的技术。[例]练把式。[例]老手,行家。精于某种技艺的人,如“车把式”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巴, 扌, 工, 弋

Chinese meaning: ①也叫“把势”。武术的架式。亦指武艺。作为中国传统体育项目的打拳和使用兵器(如刀、剑、棍、棒、枪、戟等)的技术。[例]练把式。[例]老手,行家。精于某种技艺的人,如“车把式”。

Grammar: Được dùng để chỉ một cá nhân thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể. Dùng phổ biến trong văn hóa truyền thống.

Example: 这位木匠是个好把式。

Example pinyin: zhè wèi mù jiàng shì gè hǎo bǎ shì 。

Tiếng Việt: Người thợ mộc này là một nghệ nhân giỏi.

把式 - bǎ shì
把式
bǎ shì

📷 thanh điều khiển

把式
bǎ shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghệ nhân, thợ lành nghề (thường dùng trong các ngành thủ công hay võ thuật).

A skilled craftsman or martial artist (commonly used in traditional trades or martial arts).

也叫“把势”。武术的架式。亦指武艺。作为中国传统体育项目的打拳和使用兵器(如刀、剑、棍、棒、枪、戟等)的技术。练把式。老手,行家。精于某种技艺的人,如“车把式”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...