Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4501 to 4530 of 12092 total words

怪味
guài wèi
Mùi vị lạ, không bình thường
怪样
guài yàng
Vẻ ngoài kỳ quặc
怪气
guài qì
Không khí kỳ lạ, khác thường
怯子
qiè zi
Người nhút nhát, kẻ hèn nhát.
怯弱
qiè ruò
Nhút nhát và yếu đuối (về tinh thần hoặc...
怯懦
qiè nuò
Hèn nhát, thiếu dũng khí.
怯生
qiè shēng
Cảm thấy xa lạ, không quen thuộc; rụt rè...
总则
zǒng zé
Nguyên tắc chung, quy tắc chính.
总务
zǒng wù
Vụ tổng hợp (chức năng quản lý hành chín...
总合
zǒng hé
Tổng số, tổng hợp.
总归
zǒng guī
Rốt cuộc, cuối cùng.
总得
zǒng děi
Cuối cùng cũng phải, dù sao cũng cần.
总支
zǒng zhī
Chi nhánh tổng, chi bộ tổng.
总机
zǒng jī
Tổng đài điện thoại.
总监
zǒng jiān
Người giám sát hoặc quản lý cấp cao nhất...
总管
zǒng guǎn
Người quản lý chung hoặc giám sát toàn b...
总裁
zǒng cái
Chủ tịch hoặc giám đốc điều hành cấp cao...
总量
zǒng liàng
Số lượng tổng cộng, toàn bộ.
总额
zǒng é
Tổng số tiền, tổng cộng tiền bạc
liàn
Yêu, thương nhớ, lưu luyến.
恋家
liàn jiā
Nhớ nhà, yêu mến gia đình
恋爱
liàn ài
Yêu đương, hẹn hò.
kǒng
Sợ hãi, e ngại
héng
Thường xuyên, bền bỉ, không thay đổi; sự...
恢复
huī fù
Phục hồi lại trạng thái ban đầu sau khi ...
chǐ
Sự xấu hổ, sự nhục nhã; cảm thấy xấu hổ.
hèn
Hận, căm ghét
恬噪
tián zào
Ồn ào một cách thoải mái, tự nhiên.
恬然
tián rán
Yên lặng, bình thản, không lo âu.
恬谧
tián mì
Yên tĩnh và êm đềm.

Showing 4501 to 4530 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...