Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怪味
Pinyin: guài wèi
Meanings: Unusual or strange taste, Mùi vị lạ, không bình thường, ①怪异的气味。[例]茶有什么怪味吗?
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 圣, 忄, 口, 未
Chinese meaning: ①怪异的气味。[例]茶有什么怪味吗?
Grammar: Danh từ, có thể kết hợp với các tính từ bổ nghĩa như “一种” (một loại).
Example: 这道菜有一种怪味。
Example pinyin: zhè dào cài yǒu yì zhǒng guài wèi 。
Tiếng Việt: Món ăn này có một mùi vị lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùi vị lạ, không bình thường
Nghĩa phụ
English
Unusual or strange taste
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怪异的气味。茶有什么怪味吗?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!