Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4261 to 4290 of 12092 total words

当下
dāng xià
Hiện tại, lúc này, ngay bây giờ.
当事
dāng shì
Đảm nhiệm việc gì đó, lo liệu công việc.
当今
dāng jīn
Thời nay, hiện tại, thời đại ngày nay.
当代
dāng dài
Thế hệ hiện tại, thời đại hiện nay.
当众
dāng zhòng
Trước mặt mọi người, công khai.
当先
dāng xiān
Đi đầu, dẫn đầu.
当即
dāng jí
Ngay lập tức, tức thì
当场
dāng chǎng
Ngay tại chỗ, tại hiện trường.
当堂
dāng táng
Tại lớp học, ngay trong buổi học.
当夜
dāng yè
Trong đêm hôm đó, vào ban đêm của ngày đ...
当头
dāng tóu
Ngay lập tức, ngay đầu tiên; đúng lúc bắ...
当家立业
dāng jiā lì yè
Xây dựng sự nghiệp và thành lập gia đình...
当局
dāng jú
Cơ quan chức năng hoặc chính quyền hiện ...
当差
dāng chāi
Phục vụ, làm việc cho ai đó (thường mang...
当归
dāng guī
Cây đương quy, một loại dược liệu quý tr...
当政
dāng zhèng
Nắm quyền, đang nắm giữ chính quyền.
当机立断
dāng jī lì duàn
Quyết định ngay lập tức và dứt khoát khi...
当选
dāng xuǎn
Được bầu chọn, được lựa chọn vào một vị ...
录事
lù shì
Chức vụ thư ký hoặc người ghi chép công ...
录制
lù zhì
Thu âm hoặc ghi lại âm thanh, hình ảnh
录取
lù qǔ
Chấp nhận tuyển chọn (vào trường học hoặ...
录用
lù yòng
Tuyển dụng hoặc chấp nhận ai đó vào làm ...
彝族
Yí zú
Dân tộc Di, một dân tộc thiểu số lớn ở T...
形制
xíng zhì
Kiểu dáng, hình thức hoặc quy cách của m...
形变
xíng biàn
Sự thay đổi về hình dáng hoặc cấu trúc c...
形态
xíng tài
Hình thái, dáng vẻ hoặc trạng thái tồn t...
形槁心灰
xíng gǎo xīn huī
Hình dáng héo hon, tâm hồn buồn bã. Chỉ ...
形色仓皇
xíng sè cāng huáng
Vẻ mặt hoảng loạn, mất bình tĩnh.
彤云
tóng yún
Mây đỏ, thường ám chỉ những đám mây báo ...
彩印
cǎi yìn
In màu; bản in màu.

Showing 4261 to 4290 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...