Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当事
Pinyin: dāng shì
Meanings: To handle or take care of matters., Đảm nhiệm việc gì đó, lo liệu công việc., ①掌权。[例]坏人当事,好人倒霉。*②跟某事有关联。[例]当事人。*③指当局或当事人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺌, 彐, 事
Chinese meaning: ①掌权。[例]坏人当事,好人倒霉。*②跟某事有关联。[例]当事人。*③指当局或当事人。
Grammar: Thường đứng trước các danh từ liên quan đến tình huống hoặc vấn đề cần giải quyết.
Example: 你去当事吧。
Example pinyin: nǐ qù dāng shì ba 。
Tiếng Việt: Bạn hãy đi lo liệu chuyện này đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảm nhiệm việc gì đó, lo liệu công việc.
Nghĩa phụ
English
To handle or take care of matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掌权。坏人当事,好人倒霉
跟某事有关联。当事人
指当局或当事人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!