Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
2 / 12092

Showing 12091 to 12092 of 12092 total words

龟板
guī bǎn
Mai rùa, đặc biệt là phần mai rùa được s...
龟裂
jūn liè
Nứt nẻ, thường chỉ đất khô hoặc bề mặt c...

Showing 12091 to 12092 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 5 - Advanced level with 2500 sophisticated vocabulary words | ChebChat