Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 541 to 570 of 12077 total words

五内
wǔ nèi
Năm nội tạng (tim, gan, lá lách, phổi, t...
五冬六夏
wǔ dōng liù xià
Quanh năm suốt tháng, chỉ thời gian kéo ...
五劳七伤
wǔ láo qī shāng
Mọi loại mệt mỏi và tổn thương do lao độ...
五古
wǔ gǔ
Thể thơ cổ gồm năm chữ mỗi câu.
五声
wǔ shēng
Năm thanh điệu trong âm nhạc cổ điển Tru...
五彩
wǔ cǎi
Năm màu sắc (xanh, đỏ, vàng, trắng, đen)
五彩缤纷
wǔ cǎi bīn fēn
Rực rỡ, nhiều màu sắc
五经
wǔ jīng
Năm bộ kinh điển Nho giáo: Kinh Thi, Kin...
五色缤纷
wǔ sè bīn fēn
Chỉ sự rực rỡ, đa dạng của màu sắc, thườ...
五花大绑
wǔ huā dà bǎng
Chỉ cách buộc chặt bằng nhiều dây, đặc b...
五角大楼
wǔ jiǎo dà lóu
Tên gọi khác của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, n...
五采
wǔ cǎi
Năm màu sắc, ám chỉ sự rực rỡ, tươi sáng...
五陵
wǔ líng
Tên chỉ năm khu lăng mộ nổi tiếng thời H...
井井有法
jǐng jǐng yǒu fǎ
Có phương pháp rõ ràng và hợp lý.
井孔
jǐng kǒng
Lỗ giếng.
井盐
jǐng yán
Muối giếng (muối khai thác từ giếng).
亚军
yà jūn
Á quân, vị trí thứ hai trong một cuộc th...
亡国
wáng guó
Nước bị diệt vong, quốc gia bị sụp đổ.
亡故
wáng gù
Qua đời, mất.
亡灵
wáng líng
Hồn ma, linh hồn người đã khuất.
jiāo
Giao, trao, chuyển giao.
交代
jiāo dài
Trao đổi, truyền đạt thông tin; bàn giao...
交会
jiāo huì
Gặp gỡ, hội tụ (thường chỉ các tuyến đườ...
交好
jiāo hǎo
Kết bạn, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
交工
jiāo gōng
Bàn giao công trình sau khi hoàn thành.
交底
jiāo dǐ
Tiết lộ toàn bộ thông tin hoặc bí mật, n...
交心
jiāo xīn
Trao đổi chân thành, chia sẻ suy nghĩ sâ...
交情
jiāo qíng
Tình bạn, mối quan hệ thân thiết.
交战
jiāo zhàn
Giao tranh, chiến đấu giữa hai bên.
交手
jiāo shǒu
Giao đấu, đối đầu trực tiếp (thể thao, v...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...