Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龟裂

Pinyin: jūn liè

Meanings: Nứt nẻ, thường chỉ đất khô hoặc bề mặt cứng bị nứt ra., Cracked, usually refers to dry land or a hard surface cracking., ①田地因天旱而裂开许多缝子。[例]稻田龟裂。*②皲裂。人的皮肤因为寒冷干燥而布满裂纹或出现裂口。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 乚, 日, 𠂊, 列, 衣

Chinese meaning: ①田地因天旱而裂开许多缝子。[例]稻田龟裂。*②皲裂。人的皮肤因为寒冷干燥而布满裂纹或出现裂口。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc vật lý.

Example: 干旱让土地龟裂。

Example pinyin: gān hàn ràng tǔ dì jūn liè 。

Tiếng Việt: Hạn hán khiến đất nứt nẻ.

龟裂
jūn liè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nứt nẻ, thường chỉ đất khô hoặc bề mặt cứng bị nứt ra.

Cracked, usually refers to dry land or a hard surface cracking.

田地因天旱而裂开许多缝子。稻田龟裂

皲裂。人的皮肤因为寒冷干燥而布满裂纹或出现裂口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龟裂 (jūn liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung