Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龟板

Pinyin: guī bǎn

Meanings: Mai rùa, đặc biệt là phần mai rùa được sử dụng trong các nghi lễ cổ xưa hoặc thuốc đông y., Turtle shell, especially those used in ancient rituals or traditional Chinese medicine., ①指龟的腹甲,中医用做药材。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 日, 𠂊, 反, 木

Chinese meaning: ①指龟的腹甲,中医用做药材。

Grammar: Danh từ này thường gắn với văn hóa hoặc y học cổ truyền.

Example: 中医常用龟板入药治疗一些疾病。

Example pinyin: zhōng yī cháng yòng guī bǎn rù yào zhì liáo yì xiē jí bìng 。

Tiếng Việt: Y học cổ truyền Trung Quốc thường dùng mai rùa làm thuốc chữa bệnh.

龟板
guī bǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mai rùa, đặc biệt là phần mai rùa được sử dụng trong các nghi lễ cổ xưa hoặc thuốc đông y.

Turtle shell, especially those used in ancient rituals or traditional Chinese medicine.

指龟的腹甲,中医用做药材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龟板 (guī bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung