Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龟文鸟迹

Pinyin: guī wén niǎo jì

Meanings: Hình dạng chữ viết trên mai rùa và dấu vết chim, biểu tượng của văn tự cổ xưa., Patterns on turtle shells and bird tracks, symbols of ancient writing., 指古代的象形文字。[出处]唐·张彦远《法书要录》第七卷“颉首四目,通于神明,仰观奎星圆曲之势,俯察龟文鸟迹之象,博彩众美,合而为字,是曰古文。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 乚, 日, 𠂊, 乂, 亠, 一, 亦, 辶

Chinese meaning: 指古代的象形文字。[出处]唐·张彦远《法书要录》第七卷“颉首四目,通于神明,仰观奎星圆曲之势,俯察龟文鸟迹之象,博彩众美,合而为字,是曰古文。”

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.

Example: 古人通过龟文鸟迹来占卜未来。

Example pinyin: gǔ rén tōng guò guī wén niǎo jì lái zhān bǔ wèi lái 。

Tiếng Việt: Người xưa dựa vào văn tự trên mai rùa và dấu chim để bói toán tương lai.

龟文鸟迹
guī wén niǎo jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dạng chữ viết trên mai rùa và dấu vết chim, biểu tượng của văn tự cổ xưa.

Patterns on turtle shells and bird tracks, symbols of ancient writing.

指古代的象形文字。[出处]唐·张彦远《法书要录》第七卷“颉首四目,通于神明,仰观奎星圆曲之势,俯察龟文鸟迹之象,博彩众美,合而为字,是曰古文。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...