Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龟年鹤算

Pinyin: guī nián hè suàn

Meanings: Tuổi thọ dài như rùa và hạc, chỉ cuộc đời lâu dài, bền vững., Lifespan as long as turtles and cranes, indicating a long and enduring life., 比喻人之长寿。或用作祝寿之词。同龟年鹤寿”。[出处]宋·韦骧《醉蓬莱·廷评庆寿》“词惟愿增高,龟年鹤算,鸿恩紫诏。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 乚, 日, 𠂊, 年, 隺, 鸟, 竹

Chinese meaning: 比喻人之长寿。或用作祝寿之词。同龟年鹤寿”。[出处]宋·韦骧《醉蓬莱·廷评庆寿》“词惟愿增高,龟年鹤算,鸿恩紫诏。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chúc phúc tuổi thọ và may mắn.

Example: 希望他能龟年鹤算,平安喜乐。

Example pinyin: xī wàng tā néng guī nián hè suàn , píng ān xǐ lè 。

Tiếng Việt: Hy vọng ông ấy có thể sống lâu như rùa và hạc, bình an vui vẻ.

龟年鹤算
guī nián hè suàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi thọ dài như rùa và hạc, chỉ cuộc đời lâu dài, bền vững.

Lifespan as long as turtles and cranes, indicating a long and enduring life.

比喻人之长寿。或用作祝寿之词。同龟年鹤寿”。[出处]宋·韦骧《醉蓬莱·廷评庆寿》“词惟愿增高,龟年鹤算,鸿恩紫诏。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龟年鹤算 (guī nián hè suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung