Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龟厌不告
Pinyin: guī yàn bù gào
Meanings: Rùa mệt mỏi không muốn thông báo, chỉ sự mệt mỏi, chán nản không muốn chia sẻ., The tired turtle refuses to report, suggesting fatigue and unwillingness to share., 指屡加龟卜,致使龟灵厌恶,不再以吉凶告人。比喻很有效的东西,过度使用也会失灵。[出处]《诗经·小雅·小昮》“我龟既厌,不我告犹。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 乚, 日, 𠂊, 厂, 犬, 一, 口
Chinese meaning: 指屡加龟卜,致使龟灵厌恶,不再以吉凶告人。比喻很有效的东西,过度使用也会失灵。[出处]《诗经·小雅·小昮》“我龟既厌,不我告犹。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng khi miêu tả trạng thái tâm lý kiệt quệ.
Example: 他最近状态很差,但龟厌不告,谁也不知道他的难处。
Example pinyin: tā zuì jìn zhuàng tài hěn chà , dàn guī yàn bú gào , shuí yě bù zhī dào tā de nán chù 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy có trạng thái rất tệ, nhưng không muốn chia sẻ, chẳng ai biết khó khăn của anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rùa mệt mỏi không muốn thông báo, chỉ sự mệt mỏi, chán nản không muốn chia sẻ.
Nghĩa phụ
English
The tired turtle refuses to report, suggesting fatigue and unwillingness to share.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指屡加龟卜,致使龟灵厌恶,不再以吉凶告人。比喻很有效的东西,过度使用也会失灵。[出处]《诗经·小雅·小昮》“我龟既厌,不我告犹。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế