Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龟冷支床
Pinyin: guī lěng zhī chuáng
Meanings: Giống '龟冷搘床', ám chỉ sự cô đơn và chịu đựng trong im lặng., Similar to '龟冷搘床', implying solitude and silent endurance., 比喻壮志未酬,蛰居待时。[出处]《史记·龟策列传褚少孙论》“南方老人用龟支床足,行二十余岁,老人死,移床,龟尚生不死。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 乚, 日, 𠂊, 令, 冫, 十, 又, 广, 木
Chinese meaning: 比喻壮志未酬,蛰居待时。[出处]《史记·龟策列传褚少孙论》“南方老人用龟支床足,行二十余岁,老人死,移床,龟尚生不死。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tâm trạng buồn bã và thất vọng kéo dài.
Example: 他在异乡漂泊多年,内心始终有龟冷支床的感觉。
Example pinyin: tā zài yì xiāng piāo bó duō nián , nèi xīn shǐ zhōng yǒu guī lěng zhī chuáng de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lang thang nhiều năm ở quê người, trong lòng luôn cảm thấy cô đơn như rùa lạnh chống giường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống '龟冷搘床', ám chỉ sự cô đơn và chịu đựng trong im lặng.
Nghĩa phụ
English
Similar to '龟冷搘床', implying solitude and silent endurance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻壮志未酬,蛰居待时。[出处]《史记·龟策列传褚少孙论》“南方老人用龟支床足,行二十余岁,老人死,移床,龟尚生不死。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế