Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龟冷搘床
Pinyin: guī lěng zhī chuáng
Meanings: Cold turtle propping up the bed, symbolizing loneliness and quietly enduring hardship., Rùa lạnh chống giường, chỉ sự cô đơn, lặng lẽ chịu đựng., 比喻壮志未酬,蛰居待时。[出处]西汉·司马迁《史记·龟策列传褚少孙论》“南方老人用龟支床足,行二十余岁,老人死,移床,龟尚生不死。”[例]骥衰伏枥心千里,~寿百年。——宋·陆游《杂兴》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 乚, 日, 𠂊, 令, 冫, 广, 木
Chinese meaning: 比喻壮志未酬,蛰居待时。[出处]西汉·司马迁《史记·龟策列传褚少孙论》“南方老人用龟支床足,行二十余岁,老人死,移床,龟尚生不死。”[例]骥衰伏枥心千里,~寿百年。——宋·陆游《杂兴》诗。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả sự cô độc hoặc cam chịu.
Example: 晚年生活孤单,犹如龟冷搘床。
Example pinyin: wǎn nián shēng huó gū dān , yóu rú guī lěng zhī chuáng 。
Tiếng Việt: Cuộc sống tuổi già cô đơn, giống như rùa lạnh chống giường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rùa lạnh chống giường, chỉ sự cô đơn, lặng lẽ chịu đựng.
Nghĩa phụ
English
Cold turtle propping up the bed, symbolizing loneliness and quietly enduring hardship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻壮志未酬,蛰居待时。[出处]西汉·司马迁《史记·龟策列传褚少孙论》“南方老人用龟支床足,行二十余岁,老人死,移床,龟尚生不死。”[例]骥衰伏枥心千里,~寿百年。——宋·陆游《杂兴》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế