Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiū

Meanings: An ancient form of the character “秋” (autumn)., Một dạng chữ viết cổ của từ “秋” (mùa thu)., ①古同“秋”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“秋”。

Hán Việt reading: thu

Grammar: Từ này thuộc nhóm chữ hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong tài liệu chuyên sâu về chữ Hán cổ.

Example: 这个古字龝代表秋天的意思。

Example pinyin: zhè ge gǔ zì qiū dài biǎo qiū tiān de yì sī 。

Tiếng Việt: Chữ cổ 龝 này đại diện cho ý nghĩa mùa thu.

qiū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một dạng chữ viết cổ của từ “秋” (mùa thu).

thu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient form of the character “秋” (autumn).

古同“秋”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龝 (qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung